Có 2 kết quả:
后翅 hòu chì ㄏㄡˋ ㄔˋ • 後翅 hòu chì ㄏㄡˋ ㄔˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
back wing (of insect)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
back wing (of insect)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0